- Mô tả
Hệ thống con lắc thuận nghịch tự động bao gồm máy đọc Pendulum 6850, quả dọi, dây dọi, thùng đựng chất lỏng, mỏ neo, các giá đỡ.
Ngoài ra, khi không cần hệ thống tự động hoặc cần số liệu đo đạc thủ công để đối chứng, có thể sử dụng máy đọc Pendulum quang học thủ công với chùm sáng LED có thể được gắn vào tường (model 6850-9) hoặc đặt trên bàn (model 6850-10).
Máy đọc Pendulum 6850 sử dụng hai màn hình tuyến tính độ phân giải cao CCD (Charge Coupled Device) làm các cảm biến cơ bản. Hai nguồn sáng trực giao 90o hướng trực tiếp vào hai màn hình CCD nhạy với ảnh. Bóng của sợi dây con lắc đổ vào hai màn hình CCD này, các cảm biến sẽ tự động quét và ghi lại bản đồ dao động của nó và lưu trữ toạ độ của chúng trong máy tính tích hợp bên trong. Thông tin này sau đó sẽ được chuyển đổi thành tín hiệu Analog cho phép vị trí dây con lắc được hiển thị cục bộ với đơn vị 1/10 mm trên hai màn hình LED gắn trên bảng điều khiển. Tín hiệu cũng có thể được truyền với định dạng 4-20 mA hoặc RS-485 tới hệ thống Datalogger, để thu thập, xử lý và cho hiện thị trên web hoặc phần mềm hiển thị.
- Phạm vi áp dụng
Hệ thống con lắc thuận nghịch để đo đạc độ lệch theo phương ngang trong hai chiều cũng như thích hợp để đo độ nghiêng các kết cấu lớn như:
– Đập thuỷ điện
– Toà nhà cao tầng
– Cầu
- Thông số kỹ thuật
Model 6850-4 (2-D) | Model 6850-5 (3-D) | Model 6850-6 (2-D) | Model 6850-9/10 (2-D, quang học) | |
Dải đo tiêu chuẩn | Trục X: 0 – 50 mm
Trục Y: 0 – 50 mm |
Trục X: 0 – 50 mm
Trục Y: 0 – 100 mm Trục Z: 0 – 50 mm |
Trục X: 0 – 50 mm
Trục Y: 0 – 100 mm |
Trục X: 0 – 50 mm
Trục Y: 0 – 50 mm |
Độ phân giải | 0.01 mm | 0.01 mm | 0.01 mm | 0.1 mm |
Độ chính xác | tốt hơn 0.1 mm | tốt hơn 0.1 mm | tốt hơn 0.1 mm | 0.2 mm |
Tín hiệu ra | 4-20 mA, EIA RS-485 | 4-20 mA, EIA RS-485 | 4-20 mA, EIA RS-485 | |
Màn hình | 4-digits LED | 4-digits LED | 4-digits LED | |
Lưu trữ dữ liệu | 2000 bộ dữ liệu | 1200 bộ dữ liệu | 2000 bộ dữ liệu | |
Nguồn cấp | 85-265 VAC, 50-60 Hz | 85-265 VAC, 50-60 Hz | 85-265 VAC, 50-60 Hz | |
Nhiệt độ hoạt động | -15 đến 60 oC | -15 đến 60 oC | -15 đến 60 oC | |
Độ ẩm hoạt động | 100% độ ẩm tương đối | 100% độ ẩm tương đối | 100% độ ẩm tương đối | |
Kích thước L x W x H | 380 x 330 x 145 mm | 425 x 375 x 190 mm | 425 x 375 x 190 mm | 356 x 356 x 100 mm |
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
Hình 5
Hình 6
Hình 6
Hình 7
Tài liệu đính kèm: